stock certificate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stock certificate
Phát âm : /'stɔksə'tifikit/
+ danh từ
- giấy chứng nhận có cổ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stock certificate"
- Những từ có chứa "stock certificate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng giấy đi đường giấy khai sanh giấy khai sinh giấy khai tử cổ phiếu giấy giá thú giấy chứng chỉ chứng thư giấy chứng nhận more...
Lượt xem: 609